eGFR bao nhiêu là bình thường? Hướng dẫn đầy đủ về giá trị eGFR

eGFR (estimated Glomerular Filtration Rate) là chỉ số quan trọng để đánh giá chức năng thận. Nhiều người thắc mắc “eGFR bao nhiêu là bình thường?” và làm thế nào để hiểu rõ hơn về kết quả xét nghiệm. Bài viết này sẽ giải thích các mức eGFR bình thường và bất thường, giúp bạn hiểu cách đọc kết quả và những điều cần lưu ý để duy trì sức khỏe thận tốt nhất.

eGFR là gì?

eGFR, hay “estimated Glomerular Filtration Rate” (Tốc độ lọc cầu thận ước tính), là một chỉ số quan trọng trong y học để đánh giá chức năng thận. Nó đo lường mức độ lọc của thận trong một khoảng thời gian nhất định, thường là mỗi phút, và cho biết mức độ hoạt động của thận trong việc loại bỏ chất thải và nước dư thừa khỏi máu.

  • Chẩn đoán bệnh thận: eGFR giúp phát hiện sớm các vấn đề về thận, bao gồm bệnh thận mãn tính (CKD). Nếu chỉ số này giảm, có thể cho thấy thận đang hoạt động kém.
  • Theo dõi tình trạng thận: Đối với những người đã được chẩn đoán mắc bệnh thận, eGFR có thể được sử dụng để theo dõi sự tiến triển của bệnh hoặc hiệu quả của điều trị.
  • Đánh giá nguy cơ: eGFR cũng giúp đánh giá nguy cơ phát triển các vấn đề sức khỏe liên quan đến thận.

eGFR là gì?

eGFR thường được tính toán dựa trên một mẫu máu để đo nồng độ creatinine, một chất thải được sản xuất bởi cơ bắp và thải qua thận. Các công thức tính toán eGFR có thể bao gồm các yếu tố như tuổi tác, giới tính, và chủng tộc. Hai công thức phổ biến là:

  • Cockcroft-Gault: Tính toán dựa trên creatinine huyết thanh, tuổi, cân nặng và giới tính.
  • MDRD (Modification of Diet in Renal Disease): Tính toán dựa trên creatinine huyết thanh, tuổi, giới tính và chủng tộc.

Kết quả eGFR được báo cáo thường là một con số như 60 mL/min/1.73 m², và giá trị bình thường thường dao động từ 90 đến 120 mL/min/1.73 m² ở người khỏe mạnh.

Nếu eGFR của bạn thấp hơn mức bình thường, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ để đánh giá tình trạng thận và nhận sự chăm sóc thích hợp.

eGFR bao nhiêu là bình thường?

Dưới đây là một mô tả chi tiết hơn về các giá trị eGFR và ý nghĩa của chúng:

eGFR ≥ 90 mL/min/1.73 m²: Khi eGFR nằm trong khoảng này, chức năng thận được coi là bình thường. Thận của bạn đang hoạt động hiệu quả trong việc lọc chất thải và nước dư thừa khỏi máu. Tuy nhiên, việc kiểm tra định kỳ vẫn cần thiết để đảm bảo rằng chức năng thận không bị thay đổi theo thời gian, đặc biệt nếu bạn có nguy cơ mắc các bệnh liên quan đến thận.

eGFR 60-89 mL/min/1.73 m²: Giá trị eGFR trong khoảng này có thể cho thấy chức năng thận giảm nhẹ. Mặc dù không phải lúc nào cũng cho thấy có bệnh thận nghiêm trọng, nhưng nó có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ như tiểu đường, huyết áp cao, hoặc tiền sử gia đình bị bệnh thận. Đây là giai đoạn mà các bác sĩ thường khuyến khích theo dõi sát sao và thực hiện các biện pháp phòng ngừa để bảo vệ chức năng thận.

eGFR 30-59 mL/min/1.73 m²: Giá trị này thuộc giai đoạn 3 của bệnh thận mãn tính (CKD). Tại giai đoạn này, chức năng thận đã giảm đáng kể, và việc quản lý bệnh trở nên quan trọng hơn. Người bệnh cần thực hiện các biện pháp điều trị nhằm ngăn ngừa sự suy giảm thêm của chức năng thận, chẳng hạn như kiểm soát huyết áp, kiểm soát lượng đường huyết nếu có tiểu đường, và thay đổi chế độ ăn uống. Bác sĩ sẽ thường xuyên theo dõi tình trạng sức khỏe của bạn và điều chỉnh điều trị nếu cần.

eGFR bao nhiêu là bình thường?

eGFR 15-29 mL/min/1.73 m²: Khi eGFR giảm xuống mức này, bạn đang ở giai đoạn 4 của bệnh thận mãn tính. Đây là một giai đoạn nghiêm trọng và yêu cầu quản lý đặc biệt. Các phương pháp điều trị có thể bao gồm việc chuẩn bị cho các phương pháp điều trị thay thế thận, chẳng hạn như lọc máu hoặc ghép thận. Việc điều trị ở giai đoạn này có thể bao gồm các chiến lược nhằm giảm các triệu chứng và cải thiện chất lượng cuộc sống.

eGFR < 15 mL/min/1.73 m²: Đây là giai đoạn 5 của bệnh thận mãn tính, hay còn gọi là suy thận giai đoạn cuối. Khi eGFR giảm xuống dưới mức này, thận đã mất khả năng hoạt động gần như hoàn toàn. Người bệnh thường cần điều trị thay thế thận, như lọc máu (hemodialysis) hoặc ghép thận, để duy trì cuộc sống. Đây là giai đoạn cần chăm sóc y tế chuyên sâu và thường xuyên để quản lý các triệu chứng và các biến chứng liên quan đến suy thận.

eGFR là một công cụ quan trọng trong việc đánh giá và theo dõi chức năng thận. Việc hiểu rõ các giá trị eGFR và ý nghĩa của chúng có thể giúp bạn chủ động hơn trong việc quản lý sức khỏe thận và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về giá trị eGFR của mình hoặc các vấn đề liên quan đến chức năng thận, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và điều trị phù hợp.

Các yếu tố ảnh hưởng đến eGFR

Nhiều yếu tố có thể ảnh hưởng đến giá trị eGFR, làm thay đổi sự chính xác của chỉ số này trong việc đánh giá chức năng thận. Dưới đây là các yếu tố chính:

Creatinin huyết thanh: eGFR thường được tính dựa trên nồng độ creatinin trong máu. Creatinine là một sản phẩm phụ của quá trình trao đổi chất cơ bắp và thường được thận lọc ra ngoài. Nồng độ creatinin cao có thể chỉ ra rằng thận không hoạt động tốt. Tuy nhiên, nồng độ creatinin cũng có thể bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác như khối lượng cơ bắp và chế độ ăn uống.

Tuổi tác: Chức năng thận có xu hướng giảm theo tuổi tác. Khi bạn già đi, số lượng nephron (đơn vị chức năng của thận) giảm, dẫn đến sự giảm eGFR. Do đó, eGFR bình thường có thể thấp hơn ở người lớn tuổi so với người trẻ tuổi.

Giới tính: eGFR thường được điều chỉnh theo giới tính vì nam giới thường có khối lượng cơ bắp nhiều hơn so với nữ giới, dẫn đến nồng độ creatinin huyết thanh cao hơn. Do đó, các công thức tính eGFR thường có yếu tố điều chỉnh theo giới tính.

Các yếu tố ảnh hưởng đến eGFR

Chủng tộc: Một số công thức tính eGFR, như MDRD, có điều chỉnh theo chủng tộc vì người từ một số chủng tộc có thể có mức creatinin huyết thanh khác biệt so với người khác. Ví dụ, người da đen có thể có nồng độ creatinin huyết thanh cao hơn so với người da trắng.

Khối lượng cơ bắp: Người có khối lượng cơ bắp lớn thường có nồng độ creatinin cao hơn do sự sản xuất creatinine nhiều hơn. Điều này có thể làm tăng giá trị creatinin huyết thanh và ảnh hưởng đến kết quả eGFR.

Chế độ ăn uống: Chế độ ăn uống có thể ảnh hưởng đến mức creatinine trong máu. Chế độ ăn giàu protein có thể làm tăng nồng độ creatinin. Ngoài ra, việc mất nước hoặc tình trạng mất nước cũng có thể làm tăng nồng độ creatinin huyết thanh.

Sức khỏe tổng quát: Các tình trạng sức khỏe như tiểu đường, huyết áp cao, bệnh lý tim mạch, và bệnh lý nhiễm trùng có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và do đó, ảnh hưởng đến eGFR. Các yếu tố như bệnh thận đa nang hoặc bệnh thận do bệnh lý di truyền cũng có thể ảnh hưởng đến chỉ số eGFR.

Sử dụng thuốc: Một số loại thuốc có thể ảnh hưởng đến chức năng thận và làm thay đổi nồng độ creatinin trong máu. Ví dụ, thuốc lợi tiểu, thuốc chống viêm không steroid (NSAIDs), và một số loại kháng sinh có thể ảnh hưởng đến chức năng thận.

Tình trạng sức khỏe cấp tính: Các tình trạng cấp tính như nhiễm trùng nặng, suy tim cấp, hoặc tổn thương thận cấp tính có thể làm giảm chức năng thận tạm thời và làm giảm eGFR.

Tình trạng thể chất: Mức độ hoạt động thể chất, cân nặng và tình trạng dinh dưỡng cũng có thể ảnh hưởng đến mức creatinin và eGFR. Ví dụ, tình trạng suy dinh dưỡng hoặc thể chất kém có thể làm thay đổi kết quả.

Để đánh giá chính xác chức năng thận, eGFR cần được xem xét cùng với các yếu tố khác và trong ngữ cảnh toàn diện của sức khỏe cá nhân. Nếu có bất kỳ nghi ngờ hoặc lo lắng về chức năng thận hoặc giá trị eGFR, việc tham khảo ý kiến bác sĩ là điều cần thiết để có được chẩn đoán và điều trị phù hợp.

Tầm quan trọng của việc theo dõi eGFR

Theo dõi tỷ lệ lọc cầu thận ước tính (eGFR – estimated Glomerular Filtration Rate) là rất quan trọng để đánh giá chức năng thận và quản lý các bệnh lý liên quan đến thận. Dưới đây là một số lý do tại sao việc theo dõi eGFR lại quan trọng:

Tầm quan trọng của việc theo dõi eGFR

Phát hiện sớm bệnh thận: Theo dõi eGFR giúp phát hiện sớm các dấu hiệu của bệnh thận mãn tính (CKD) hoặc suy thận. Việc phát hiện sớm có thể giúp ngăn ngừa sự tiến triển của bệnh, điều chỉnh chế độ ăn uống và lối sống, và bắt đầu điều trị sớm, từ đó giảm thiểu nguy cơ gặp phải các biến chứng nghiêm trọng.

Theo dõi tiến trình bệnh: Đối với những người đã được chẩn đoán mắc bệnh thận mãn tính, eGFR là một chỉ số quan trọng để theo dõi sự tiến triển của bệnh. Các bác sĩ có thể sử dụng chỉ số này để đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị và điều chỉnh kế hoạch chăm sóc phù hợp. Việc theo dõi thường xuyên giúp điều chỉnh chiến lược điều trị, chẳng hạn như thay đổi thuốc hoặc điều chỉnh chế độ ăn uống.

Đánh giá nguy cơ phát triển biến chứng: eGFR thấp có thể là chỉ số cho thấy thận không hoạt động hiệu quả, làm tăng nguy cơ phát triển các biến chứng nghiêm trọng như tăng huyết áp, bệnh tim mạch, và các vấn đề về xương. Theo dõi eGFR giúp xác định sớm nguy cơ này và thực hiện các biện pháp phòng ngừa cần thiết.

Hướng dẫn điều trị: Giá trị eGFR cung cấp thông tin quan trọng về mức độ chức năng thận, từ đó hướng dẫn bác sĩ trong việc quyết định các phương pháp điều trị phù hợp. Đối với những người có eGFR giảm đáng kể, việc điều trị có thể bao gồm các biện pháp như lọc máu, ghép thận, hoặc điều chỉnh lối sống và chế độ ăn uống.

Đánh giá hiệu quả của điều trị: Theo dõi eGFR giúp đánh giá hiệu quả của các phương pháp điều trị bệnh thận. Nếu eGFR cải thiện, điều này có thể cho thấy rằng các biện pháp điều trị đang phát huy tác dụng. Ngược lại, nếu eGFR tiếp tục giảm, bác sĩ có thể cần điều chỉnh kế hoạch điều trị để đạt được kết quả tốt nhất.

Quản lý các tình trạng sức khỏe đi kèm: Nhiều người bị bệnh thận có thể mắc các bệnh lý khác như tiểu đường, huyết áp cao, hoặc bệnh tim mạch. Theo dõi eGFR giúp quản lý tốt hơn các tình trạng sức khỏe đi kèm này và thực hiện các biện pháp điều trị đồng thời để cải thiện tình trạng sức khỏe tổng thể.

Tầm quan trọng của việc theo dõi eGFR 2

Tăng cường sự nhận thức và tự quản lý: Việc theo dõi eGFR giúp bệnh nhân nhận thức rõ hơn về tình trạng sức khỏe thận của mình và khuyến khích sự tự quản lý. Người bệnh có thể thực hiện các thay đổi lối sống, tuân thủ chế độ ăn uống và uống thuốc theo chỉ định để duy trì chức năng thận và phòng ngừa các vấn đề sức khỏe.

Chẩn đoán các tình trạng thận cấp tính: Ngoài việc theo dõi bệnh thận mãn tính, eGFR cũng có thể giúp phát hiện các tình trạng thận cấp tính, chẳng hạn như tổn thương thận cấp tính (AKI). Sự giảm nhanh chóng trong eGFR có thể là dấu hiệu của tình trạng cấp tính cần can thiệp y tế khẩn cấp.

Việc theo dõi eGFR thường xuyên là một phần quan trọng trong việc chăm sóc sức khỏe toàn diện và giúp duy trì chức năng thận tối ưu.

Hiểu rõ chỉ số eGFR và biết eGFR bao nhiêu là bình thường giúp bạn theo dõi và duy trì sức khỏe thận hiệu quả. Nếu chỉ số của bạn nằm trong phạm vi bình thường, bạn có thể yên tâm. Nếu không, hãy trao đổi với bác sĩ để có những bước điều chỉnh phù hợp và chăm sóc sức khỏe thận đúng cách.